THÔNG TIN SẢN PHẨM
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
11,000 kg | |
3,315 kg | |
2,190 mm | |
5,320 mm | |
8,970×2,290×2,470 mm | |
7,115 mm | |
J05E-UA | |
Động cơ Diesel HINO J05E-UA 4 xi-lanh thẳng hàng,tuabin tăng áp và làm mát khí nạp | |
180 PS – (2.500 vòng/phút) | |
530 N.m – (1,500 vòng/phút) | |
112 x 130 mm | |
5,123 cc | |
17:1 | |
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử | |
Loại đĩa đơn, ma sát khô giảm chấn lò xo,dẫn động thủy lực,trợ lực khí nén | |
LX06S | |
6 số tiến và 1 số lùi,đồng tốc từ số 2 đến số 6 | |
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn,trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao | |
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén,điền khiển 2 dòng độc lập | |
Loại tang trống ,dẫn động cơ khí,tác dụng lên trục thứ cấp hộp số | |
8.25-16 | |
93.9 km/h | |
31.7 Tan% | |
4,100 | |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn | |
200 | |
Có | |
Phanh khí xả | |
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực | |
Nhíp đa lá | |
có | |
có | |
AM/FM Radio kết nối USB | |
có | |
có | |
3 người |
Vui lòng liên hệ hotline : 0933 685 439 để được tư vấn.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.