THÔNG TIN SẢN PHẨM
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| 11,000 kg | |
| 3,255 kg | |
| 2,190 mm | |
| 4,990 mm | |
| 8,460×2,290×2,470 mm | |
| 6,625 mm | |
| J05E-UA | |
| Động cơ Diesel HINO J05E-UA 4 xi-lanh thẳng hàng,tuabin tăng áp và làm mát khí nạp | |
| 180 PS – (2.500 vòng/phút) | |
| 530 N.m – (1,500 vòng/phút) | |
| 112 x 130 mm | |
| 5,123 cc | |
| 17:1 | |
| Phun nhiên liệu điều khiển điện tử | |
| Loại đĩa đơn, ma sát khô giảm chấn lò xo,dẫn động thủy lực,trợ lực khí nén | |
| LX06S | |
| 6 số tiến và 1 số lùi,đồng tốc từ số 2 đến số 6 | |
| Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn,trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao | |
| Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén,điền khiển 2 dòng độc lập | |
| Loại tang trống ,dẫn động cơ khí,tác dụng lên trục thứ cấp hộp số | |
| 8.25-16 | |
| 93.9 km/h | |
| 31.7 Tan% | |
| 4,100 | |
| Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn | |
| 200 | |
| Có | |
| Phanh khí xả | |
| Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực | |
| Nhíp đa lá | |
| có | |
| có | |
| AM/FM Radio kết nối USB | |
| có | |
| có | |
| 3 người |
Vui lòng liên hệ hotline : 0933 685 439 để được tư vấn.














Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.