THÔNG TIN SẢN PHẨM
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| 4,875 kg | |
| 2,290 kg | |
| 1,695 mm | |
| 3,400 mm | |
| 5,965×1,875×2,140 mm | |
| 4,370 mm | |
| N04C-VC | |
| Diesel 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng làm mát bằng nước | |
| 136 PS – (2.500 vòng/phút) | |
| 390 N.m – (1,400 vòng/phút) | |
| 104 x 118 mm | |
| 4,009 cc | |
| 18:01 | |
| Phun nhiên liệu điều khiển điện tử | |
| Loại đĩa đơn, ma sát khô giảm chấn lò xo, tự động điều chỉnh | |
| M550 | |
| Hợp số cơ khí, 5 số tiến và 1 số lùi, đồng tốc từ số 1 đến số 5, có số 5 là số vượt tốc | |
| Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn,trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao | |
| Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không | |
| Loại tang trống ,dẫn động cơ khí,tác động lên trục thứ cấp hộp số | |
| 7.50-16-14PR | |
| 90.7 km/h | |
| 45.1 Tan% | |
| 5,125 | |
| Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn | |
| 100 | |
| Có | |
| Phanh khí xả | |
| Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm chấn thuỷ lực | |
| Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm chấn thuỷ lực | |
| có | |
| có | |
| AM/FM Radio kết nối USB | |
| có | |
| có | |
| 2 người |
Vui lòng liên hệ hotline : 0933 685 439 để được tư vấn.














Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.